engage in Thành ngữ, tục ngữ
engage in small talk
Idiom(s): engage in small talk
Theme: COMMUNICATION - VERBAL
to talk only about minor matters rather than important matters or personal matters.
• All the people at the party were engaging in small talk.
• They chatted about the weather and otherwise engaged in small talk.
engage in small talk|engage|small talk|talk
v. phr. To converse with a stranger or casual acquaintance about matters of no great importance in order to make the time go faster. The patients in the doctor's waiting room engaged in small talk complaining about the hot weather. tham gia (nhà) (một) vào (điều gì đó)
1. Để thực hiện một số nhiệm vụ hoặc hoạt động. Trong cách sử dụng này, "tham gia (nhà) vào" thường là một cụm từ vừa định sẵn. Bố đang sửa xe nên bất thể nói chuyện ngay bây giờ. Để bao gồm hoặc liên quan đến một cái gì đó. Phil luôn đưa ra những bình luận khinh thường, nhưng tui từ chối để anh ấy lôi kéo tui vào một cuộc tranh cãi. Để thực hiện một nhiệm vụ hoặc hoạt động. Xem liệu bạn có thể lôi kéo bọn trẻ tham gia (nhà) một trò chơi vào chiều nay để tui có thể trả thành công chuyện không .. Xem thêm: thu hút tham gia (nhà) ai đó hoặc điều gì đó
1. . để làm cho ai đó hoặc một nhóm bận làm chuyện gì đó. Cô biết cách thu hút các chàng trai vào hoạt động có ích. Mẹ den vừa tham gia (nhà) với các trinh sát trong một dự án chế biến gỗ.
2. để vẽ một ai đó hoặc một cái gì đó vào một cái gì đó. Địch tìm cách giao chiến với quân ta nhưng bất thành công. Tôi vừa cố gắng thu hút Gerald vào cuộc trò chuyện .. Xem thêm: tham gia (nhà) tham gia (nhà)
v.
1. Để tham gia (nhà) một số hoạt động: Những người lính tham gia (nhà) chiến đấu. Các sinh viên luật tham gia (nhà) vào một phiên tòa giả.
2. Để lôi kéo hoặc lôi kéo ai đó hoặc điều gì đó tham gia (nhà) vào một số hoạt động: Tôi vừa thu hút học sinh mới vào cuộc trò chuyện. Tôi đang chìm đắm trong suy nghĩ khi chuông báo cháy vang lên.
. Xem thêm: tham gia. Xem thêm:
An engage in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with engage in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ engage in