every one; every single one. (Informal.) • You must eat all your peas! Every last one! • Each of you— every last one—has to take some medicine.
every last man|every|every man jack|jack|last man|
n. phr. Every single man; each man without exception. I want every last man to be here on time tomorrow morning.Every man jack of you must do his duty.
every single|every|every last|last|single
adj. phr. Every. Used for emphasis. She dropped the box, and when she opened it, every single glass was broken.When she got home she found every last tomato in the box was rotten. Synonym: EACH AND EVERY.
every aftermost
Một cách nhấn mạnh hơn để nói "mọi". Mọi thứ cuối cùng trongphòng chốngcủa bạn tốt hơn nên được lấy trước khi ăn tối. Như thường lệ, cậu con trai tuổi boyhood của tui đã ăn từng chút thức ăn cuối cùng trong nhà .. Xem thêm: every, aftermost
every aftermost (or single)
dùng để nhấn mạnh tất cả thành viên trong nhóm. 1991 Colin Dexter Viên ngọc quý của chúng ta Một manh mối chưa trả thành trong một câu đố của Người nghe, và anh ta sẽ làm căng tiềm năng của tất cả tế bào não cuối cùng đến điểm bùng nổ cho đến khi anh ta giải được nó. . Xem thêm: every, aftermost
every aftermost ...
every being or affair in a group: Chúng tui đã tiêu từng xu cuối cùng của chúng tui cho ngôi nhà .. Xem thêm: every. Xem thêm:
An every last idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with every last, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ every last