excuse my French Thành ngữ, tục ngữ
Excuse my French
Please forgive me for cussing. xin lỗi tiếng Pháp của tui
Xin lỗi vì ngôn ngữ bất phù hợp của tôi. Thường được sử dụng một cách hài hước, đặc biệt là xung quanh trẻ em, như thể để gợi ý rằng một từ bất phù hợp thực chất là một từ thuộc một ngôn ngữ khác. A: "John, đừng dùng ngôn ngữ như vậy trước mặt bọn trẻ." B: "Rất tiếc, xin lỗi tiếng Pháp của tôi, tất cả người!" Xin lỗi tiếng Pháp của tôi, nhưng điều này nghe có vẻ tồi tệ. Xem thêm: xin lỗi, tiếng Pháp xin lỗi (hoặc xin lỗi) tiếng Pháp của tui
dùng để xin lỗi vì vừa chửi thề. Tiếng Pháp bất chính thức vừa được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 như một cách nói tục ngữ cho ngôn ngữ xấu. 1992 Angela Lambert Một cuộc hôn nhân thay vì tiếng Anh Một con bedlam có thể thay đổi một cuộn toilet đẫm máu, xin lỗi tiếng Pháp của tôi. Xem thêm: tha thứ, tiếng Pháp exˌcuse / ˌpardon my ˈ tiếng Pháp
(thân mật, hài hước) được dùng để nói rằng bạn xin lỗi khi bạn vừa sử dụng hoặc sẽ sử dụng ngôn ngữ thô lỗ hoặc xúc phạm: Ouch, đất ngục đẫm máu! Rất tiếc, xin lỗi tiếng Pháp của tôi! ♢ Nếu bạn tha thứ cho tiếng Pháp của tôi, anh ta là một kẻ ngu ngốc. Xem thêm: tha thứ, tiếng Pháp, thứ lỗi Xin lỗi tiếng Pháp của tui
Xem thêm tiếng Pháp của tui Xem thêm: xin lỗi, tiếng Pháp xin lỗi tiếng Pháp của tui
Xem thứ lỗi tiếng Pháp của tui Xem thêm: tha thứ, tiếng Pháp Xem thêm:
An excuse my French idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with excuse my French, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ excuse my French