Nghĩa là gì:
cheroot cheroot /ʃə'ru:t/
exotic cheroot Thành ngữ, tục ngữ
cheroot kỳ lạ
delicacy Cần sa hoặc thuốc lá cần sa. Được làm ra (tạo) ra bởi tạp chí châm biếm Private Eye của Anh. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Vị bác sĩ trẻ mới nổi vừa bị cảnh sát bắt với một chiếc cheroot kỳ lạ trong túi. Tôi muốn nói rằng gần đây bạn vừa hút quá nhiều thuốc cheroot kỳ lạ, bởi vì đó là ý tưởng ngu ngốc nhất mà tui từng nghe !. Xem thêm: kỳ lạ. Xem thêm:
An exotic cheroot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exotic cheroot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ exotic cheroot