Nghĩa là gì:
ballet-dancer ballet-dancer /'bæli,dɑ:nsə/- danh từ
- diễn viên ba lê, diễn viên kịch múa
exotic dancer Thành ngữ, tục ngữ
vũ công kỳ lạ
Một người khiêu vũ quyến rũ khán giả khi mặc ít hoặc bất mặc quần áo. Hãy nói với tui rằng bạn vừa không đi xem vũ công kỳ lạ trong bữa tiệc độc thân của bạn .. Xem thêm: vũ công, kỳ lạ. Xem thêm:
An exotic dancer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exotic dancer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ exotic dancer