fact check Thành ngữ, tục ngữ
a checkup
a doctor's examination, a medical examination If you aren't feeling well, go to the doctor for a checkup.
check it out
inquire, find out about Check it out. It may be a great opportunity.
check-out
the counter where you pay for your purchases The shoppers were lined up at the Canadian Tire check-out.
check over
look for errors in a paper, see if there are mistakes I've written a letter of application. Will you check it over for me?
check that
look at that, get a load of that "When Rick saw the sports car, he said, ""Check that!"""
check-up
a periodic inspection of a patient by a doctor I went to have my annual check-up last week.
check up on
see if everything is fine or safe He went to check up on the kids because they were crying.
check your bags
give your luggage to the ticket agent I would like to check my bags. Will you put them on the plane?
checkered career
career with failures, history of good and bad His checkered career may ruin his chance of being elected.
checkup
doctor's examination, medical examination If you aren't feeling well, go to the doctor for a checkup. kiểm tra tính xác thực
Để cố gắng xác minh tính chính xác của thông tin sẽ hoặc vừa được xuất bản hoặc lưu hành. Thường được thực hiện như một bộ phận của doanh nghề báo chí. Có ai nghĩ rằng phải kiểm tra thực tế các báo giá trước khi chúng tui chạy bài viết này không? Bởi vì anh ấy từ chối tất cả những gì chúng tui đã in. Hiện nay có một số tổ chức dành cho chuyện kiểm tra thực tế tất cả thứ mà chính quyền nói .. Xem thêm: kiểm tra, kiểm tra thực tế kiểm tra thực tế
Hành động cố gắng xác minh tính chính xác của thông tin sẽ hoặc vừa được công bố hoặc lưu hành. Thường được thực hiện như một bộ phận của doanh nghề báo chí. Ai chịu trách nhiệm về chuyện kiểm tra thực tế bài báo này? Bởi vì nam diễn viên đang phủ nhận tất cả các báo giá mà chúng tui đã in. Hiện nay có một số tổ chức dành trả toàn cho chuyện kiểm tra thực tế .. Xem thêm: kiểm tra, thực tế. Xem thêm:
An fact check idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fact check, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fact check