factory farming Thành ngữ, tục ngữ
chăn nuôi trong nhà máy
Một hệ thống chăn nuôi hiệu quả và rẻ tiền, trong đó động vật được cho ăn để tăng trưởng và được nuôi trong các chuồng nhỏ. Thường được sử dụng một cách xúc phạm để làm nổi bật những sau quả tiêu cực của một hệ thống như vậy. Chúng ta có thể triển khai một hệ thống nhân đạo hơn so với canh tác trong nhà máy không? Xem thêm: nhà máy, trang trại. Xem thêm:
An factory farming idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with factory farming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ factory farming