fall among (a group) Thành ngữ, tục ngữ
abatement amid (a group)
date Để tình cờ gặp hoặc tình cờ vào công ty của một nhóm người hoặc động vật. Chúng tui tình cờ băng qua khu đất trống và rơi vào giữa một nhóm trộm cướp, chúng ngay lập tức tước đoạt tài sản của chúng tôi. Thật tình cờ khi tui bị rơi giữa một nhóm sinh viên Mỹ khi học ở Croatia. Kẻ săn trộm rơi xuống giữa một con sư hi sinh kiêu hãnh, người vừa kịp thời (gian) xé xác hắn ra từng mảnh .. Xem thêm: giữa, rơi. Xem thêm:
An fall among (a group) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall among (a group), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall among (a group)