fall head over heels Thành ngữ, tục ngữ
fall head over heels in love
Idiom(s): fall head over heels in love (with sb)
Theme: LOVE
to fall deeply in love with someone, perhaps suddenly.
• Roger fell head over heels in love with Maggie, and they were married within the month.
• Very few people actually fall head over heels in love with each other.
• She fell head over heels in love and thought she was dreaming.
fall head over heels
Idiom(s): fall head over heels
Theme: FALLING
to fall down, perhaps turning over or rolling.
• Fred tripped on the rug and fell head over heels into the center of the room.
• Slow down or you will fall down—head over heels.
to fall head over heels for someone
to completely fall in love: "He fell head over heels for her." ngã sấp đầu qua gót chân
1. Để ngã xuống, có lẽ theo kiểu đặc biệt vụng về hoặc bạo lực. Em gái tội nghề của tui vừa bị ngã đập đầu vào mặt băng ngoài kia! Tôi hy vọng cô ấy bất bị thương! 2. Hoàn toàn say mê một ai đó, điển hình là một đối tác lãng mạn mới. Ồ, tui biết anh ấy vừa yêu Christina - anh ấy sẽ bất ngừng nói về cô ấy! Chúng tui đã từng vượt qua gót chân, nhưng bây giờ chúng tui chỉ làm phiền nhau hầu hết thời (gian) gian .. Xem thêm: ngã, đầu, gót chân, hơn ngã đầu qua gót
Hình. ngã xuống, có lẽ bị lật hoặc lăn. Fred vấp phải tấm thảm và ngã đập đầu vào giữa phòng. Đi chậm lại nếu bất bạn sẽ bị ngã — đầu quá gót chân .. Xem thêm: ngã, đầu, gót chân, quá ngã ngửa đầu qua gót chân
hoặc ngã đầu qua gót chân khi yêu
THÔNG TIN Nếu bạn ngã đầu qua gót chân hoặc ngã đầu qua gót chân trong tình yêu, bạn bất ngờ và yêu một ai đó sâu sắc. Rõ ràng là Alan vừa yêu Veronica. Khi tui 18 tuổi, tui đã gục ngã trước người bạn trai `` thích hợp '' đầu tiên của mình, Alex. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một người nào đó đang yêu quá gót hoặc quá yêu. Rõ ràng là từ giai điệu bẽn lẽn trong giọng nói của Colin rằng anh ta đang đi quá gót chân. Bạn phải nhớ rằng tui đã yêu Bill. Lưu ý: Cho đến cuối thế kỷ 18, cụm từ này là `` gót qua đầu '', dùng để chỉ một người nào đó đang thực hiện một động tác lộn nhào. . Xem thêm: ngã, đầu, gót, qua. Xem thêm:
An fall head over heels idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fall head over heels, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fall head over heels