Nghĩa là gì:
big dipper big dipper- danh từ
- đường sắt hẹp và quanh co (ở các hội chợ)
fanny dipper Thành ngữ, tục ngữ
fanny-dipper
tiếng lóng Một vận động viên bơi lội, trái ngược với vận động viên lướt sóng. Này, hãy coi chừng những kẻ cuồng si đó khi bạn anchorage lại đó với chiếc ván lướt sóng của mình. fanny-dipper
n. một vận động viên bơi lội, trái ngược với một vận động viên lướt sóng. (California.) Các fanny-dippers bất nên đi xa như vậy. . Xem thêm:
An fanny dipper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fanny dipper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fanny dipper