fast buck Thành ngữ, tục ngữ
fast buck
money earned quickly and easily (and sometimes dishonestly) The company tried to make a fast buck on the property but they actually lost a lot of money.
make a fast buck
Idiom(s): make a fast buck AND make a quick buck
Theme: MONEY
to make money with little effort. (Slang.)
• Tom is always ready to make a fast buck.
• I made a quick buck selling used cars.
quick buck|buck|fast|fast buck|quick
slang Money earned quickly and easily, and sometimes dishonestly. You can make a fast buck at the golf course by fishing balls out of the water trap. He isn't interested in a career; he's just looking for a quick buck. nhanh chóng
1. danh từ Tiền kiếm được một cách nhanh chóng và / hoặc bất cần nỗ lực, thường là thông qua các phương tiện bất trung thực, không đạo đức, hoặc đáng ngờ về mặt đạo đức. Thường được sử dụng trong cụm từ "kiếm / kiếm được một cùng nhanh chóng." Những người bán áo phông kỷ niệm thảm kịch chỉ đang tìm cách kiếm trước nhanh. tính từ Quan tâm đến chuyện kiếm trước một cách nhanh chóng, dễ dàng và (thường xuyên) một cách không lương tâm. Thường được sử dụng để sửa đổi từ "nghệ sĩ", do đó ngụ ý rằng cá nhân là một kẻ lừa đảo ở một mức độ nào đó. Trong cách sử dụng này, nó thường được gạch nối. Tất cả những nhà đầu tư ở Phố Wall này chỉ là một nhóm nghệ sĩ nhanh nhạy, nếu bạn hỏi tôi. Trước cuộc khủng hoảng kinh tế, một số lượng lớn các nhà đầu cơ nhanh vừa bán các khoản vay quá mức cho người dân để lấy tài sản mà về cơ bản là không giá trị .. Xem thêm: buck, nhanh fast blade
Kiếm trước nhanh chóng và dễ dàng và , thường xuyên, bất trung thực. Ví dụ, Anh ấy ổn, nhưng đối tác của anh ấy chỉ ra ngoài vì nhanh. Biểu hiện này vừa tạo ra một nghệ sĩ nhanh chóng cho một cá nhân, đặc biệt là một kẻ lừa đảo, có ý định kiếm trước nhanh chóng. [Tiếng lóng; giữa những năm 1900] Cũng thấy trước dễ dàng. . Xem thêm: buck, nhanh fast blade
verbXem nhanh buck. Xem thêm: buck, nhanh. Xem thêm:
An fast buck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fast buck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fast buck