feeding frenzy Thành ngữ, tục ngữ
Feeding Frenzy
An aggressive attack on someone by a group. cho ăn điên cuồng
1. Một nhóm tấn công con mồi bởi động vật săn mồi. Tất cả những đứa trẻ đều thích đến thủy cung để xem màn kiếm ăn điên cuồng xảy ra khi những con cá mập được nhân viên cho thức ăn. Một cuộc cạnh tranh gay gắt bởi một nhóm người đang phấn đấu để đạt được điều tương tự. Việc truyền thông cho ăn điên cuồng xảy ra khi nữ diễn viên trượt chân ngã trên thảm đỏ vừa khiến các nhà báo khắp nơi xấu hổ .. Xem thêm: feed, aberration a augment aberration
COMMON rất nhiều người trở nên rất hào hứng với một sự kiện và cố gắng thu thập càng nhiều thông tin về nó hoặc hết dụng nó càng nhiều càng tốt, thường là theo cách khó chịu. Điều mà cặp đôi bất ngờ tới trong mối quan hệ của họ là sự cuồng nhiệt của dư luận vừa theo sát tất cả động thái của họ. Khám phá này vừa gây ra một sự điên cuồng trong giới sinh vật học, những người có đôi mắt sáng lên khi nhìn thấy các giải Nobel dành cho chuyện tuyên bố và đặt tên cho các loài mới. Lưu ý: Biểu thức này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả hành vi của các nhóm cá mập khi có máu trong nước nhưng bất đủ thức ăn cho tất cả chúng. Trong tình huống này, cá mập sẽ tấn công bất cứ thứ gì mà chúng nhìn thấy, thậm chí là lẫn nhau. . Xem thêm: feed, aberration a ˈfeeding aberration
(đặc biệt là tiếng Anh Mỹ) một khoảng thời (gian) gian mà ai đó / thứ gì đó ăn, tiêu, v.v. rất nhiều theo cách mà dường như bất được kiểm soát: Tin tức về cuộc hôn nhân của họ bắt đầu gây sốt trên các phương tiện truyền thông, với tất cả các tờ báo cố gắng lấy ảnh và phỏng vấn. Đi kiếm ăn là một dịp khi một đàn cá mập hoặc các loài cá khác tấn công và ăn một thứ gì đó .. Xem thêm: feed, frenzy. Xem thêm:
An feeding frenzy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feeding frenzy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feeding frenzy