feel duty bound to (do something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cảm giác có nghĩa vụ phải (làm điều gì đó)
Cảm thấy có nghĩa vụ phải làm điều gì đó vì nó đúng về mặt đạo đức hoặc được yêu cầu bởi ý thức nghĩa vụ hoặc tính chính trực của một người, ngay cả khi người đó bất muốn làm như vậy. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi đau lòng khi giao bạn cho cảnh sát, bạn của tôi, nhưng tui cảm thấy có trách nhiệm phải thông báo cho họ về hành động của bạn .. Xem thêm: ràng buộc, nghĩa vụ, cảm giác được / cảm giác nghĩa vụ / danh dự ˈbắt buộc để làm điều gì đó
(tiếng Anh Anh) (tiếng Anh Mỹ be / feel bổn phận / vinh dự ˈbound to do something) (trang trọng) cảm giác rằng bạn phải làm điều gì đó vì ý thức của bạn về nghĩa vụ đạo đức: Cô ấy cảm giác vinh dự được tham gia như cô ấy vừa hứa. ♢ Hầu hết tất cả người đều cho rằng con cái có bổn phận chăm nom cha mẹ khi về già .. Xem thêm: ràng buộc, bổn phận, cảm nhận, danh dự, điều gì đó. Xem thêm:
An feel duty bound to (do something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with feel duty bound to (do something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ feel duty bound to (do something)