fidget spinner Thành ngữ, tục ngữ
fidget spinner
Một đồ chơi nhỏ hình cánh quạt được thiết kế để anchorage trên đầu ngón tay của một người. Rõ ràng là một thiết bị giúp những người bị rối loạn thiếu chú ý hoặc rối loạn tăng động giảm chú ý tăng cường tập trung, con anchorage fidget spinner vừa trở nên phổ biến với học sinh và những người sử dụng nó để giảm bớt e sợ hoặc bồn chồn. Kể từ khi tui có cho con trai tui một con anchorage fidget spinner, nó vừa dễ dàng chú ý hơn trong lớp, nhưng nhà trường đang xem xét cấm chúng như một trò tiêu khiển .. Xem thêm: fidget, spinner. Xem thêm:
An fidget spinner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fidget spinner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fidget spinner