field questions Thành ngữ, tục ngữ
no questions asked
you will not be asked to explain or pay If he returns the stolen car, there will be no questions asked.
shoot questions at|questions|shoot|shoot questions
v. phr. To interrogate rapidly and vigorously. The attorney for the prosecution shot one question after another at the nervous witness. câu hỏi trường
Để trả lời câu hỏi của một nhóm người. Giám đốc điều hành cho biết rằng ông sẽ sẵn sàng trả lời các câu hỏi thực đất từ báo chí sau bài thuyết trình của công ty. Khi tui về nhà vào Lễ Tạ ơn, chắc chắn tui sẽ phải điền câu hỏi từ gia (nhà) đình về cuộc sống tình cảm của mình, ugh .. Xem thêm: lĩnh vực, câu hỏi câu hỏi trường
và điền câu hỏi để trả lời một loạt câu hỏi , đặc biệt là từ các phóng viên. Sau bài tuyên bố của mình, Jane vừa trả lời các câu hỏi từ các phóng viên. Chủ tịch báo trường lớn lý câu hỏi từ báo .. Xem thêm: lĩnh vực, câu hỏi. Xem thêm:
An field questions idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with field questions, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ field questions