fight (one's) way back to (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
chiến đấu với (của một người) để anchorage trở lại (một cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
1. Vật lộn hoặc dùng vũ lực để anchorage trở lại vị trí, vị trí hoặc sự vật nào đó. Bữa tiệc quá đông người đến nỗi tui phải cố gắng anchorage lại chỗ bạn bè đang nói chuyện. Chúng tui phải cố gắng vượt qua đám đông để lên tàu đúng giờ. Đấu tranh để trở lại một số tình trạng hoặc trạng thái. Ứng cử viên chính trị sẽ phải chiến đấu để trở lại vị trí đầu của các cuộc thăm dò. Sau một cuộc nội chiến tàn khốc, đất nước phải chiến đấu để trở lại vị thế ổn định và thịnh vượng .. Xem thêm: anchorage lại, chiến đấu, cách chống lại
Hành động tự vệ bằng lời nói hoặc thể chất. Nếu kẻ bắt nạt đó đối đầu với bạn một lần nữa, bạn nên phải chiến đấu lại. Họ xé câu chuyện của tui thành từng mảnh - tui phải chiến đấu trở lại !. Xem thêm: anchorage lại, chiến đấu chiến đấu
(cách của một người) thông qua (cái gì đó)
1. đấu tranh để vượt qua một cái gì đó; đấu tranh để vào sâu một cái gì đó. Tôi sẽ phải cố gắng vượt qua tất cả những tờ giấy ache này để có thể chạm tới chiếc bát đục lỗ. Cănphòng chốngchứa đầy rác, và tui phải cố gắng vượt qua nó để đến được cánh cửa khác.
2. đấu tranh để làm chuyện thông qua tất cả một cái gì đó. Tôi phải cố gắng vượt qua đống giấy tờ này vào buổi trưa. Tôi cảm giác mệt mỏi khi phải đấu tranh qua cuộn băng đỏ. chiến đấu
(cách của một người) trở lại (với điều gì đó) để đấu tranh để trở lại điều gì đó hoặc một nơi nào đó. Cô chiến đấu trở lại đầu hàng. Jan vừa chiến đấu trở lại với sức khỏe tốt. chiến đấu lại (với ai đó hoặc điều gì đó)
để bảo vệ bản thân trước ai đó hoặc điều gì đó; để trả đũa ai đó hoặc điều gì đó. Bạn sẽ phải chống lại chúng. Bạn bất thể mong đợi chúng tui bảo vệ bạn. Thật khó để tui có thể tự mình chống lại ba người trong số họ .. Xem thêm: anchorage lại, chiến đấu. Xem thêm:
An fight (one's) way back to (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fight (one's) way back to (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fight (one's) way back to (something or some place)