fight about (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tranh cãi về (ai đó hoặc điều gì đó)
Để tranh luận hoặc bất đồng ý về điều gì đó. Người mà một người đang chiến đấu có thể được đặt tên giữa "chiến đấu" và "về". Hai người đó bất cùng đến mức tui không bao giờ có thể theo dõi được họ đang cãi nhau về vấn đề gì. Tôi đang cố nghe trộm — tui nghĩ họ đang tranh nhau xem ai vừa để bát đĩa của họ trên quầy. Tôi chán ngấy chuyện tranh đấu với bạn về bạn trai của bạn — bạn biết tui cảm thấy thế nào về anh ấy .. Xem thêm: chiến đấu chiến đấu (với) ai đó hoặc điều gì đó về (ai đó hoặc điều gì đó)
để gây chiến hoặc tranh cãi với ai đó hoặc điều gì đó về ai đó hoặc điều gì đó. Chúng ta đừng đấu tranh với nhau về vấn đề đơn giản này. Tôi bất muốn đấu tranh với bạn về điều này !. Xem thêm: đánh nhau đánh nhau về ai đó hoặc điều gì đó
để xảy ra khẩu chiến hoặc tranh cãi về ai đó hoặc điều gì đó. Tại sao chúng ta luôn phải đấu tranh về trước bạc? Hãy bất đánh nhau về Ed .. Xem thêm: đánh nhau. Xem thêm:
An fight about (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fight about (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fight about (someone or something)