Nghĩa là gì: blood-guiltyblood-guilty /'blʌd,gilti/
tính từ
phạm tội giết người; có can phạm đến cái chết của ai
find guilty Thành ngữ, tục ngữ
plead guilty
declare in official language that one is guilty服罪 In the face of so much evidence,the thief was forced to plead guilty.在大量证据面前,那小偷只得低头认罪。
tìm (một) người có tội
Để xác định và tuyên bố trước tòa rằng một người có tội. Bạn nghĩ bản án tù sẽ nghiêm trọng đến mức nào nếu bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ta có tội ?. Xem thêm: tìm, có tội
tìm người có tội
và tìm người không tội; tìm ai đó bất có tội để quyết định tội hay không tội và đưa ra phán quyết trước tòa án pháp luật. Thẩm phán nhận thấy bị cáo bất phạm tội bởi lý do mất trí. Hội cùng xét xử tuyên bị cáo không tội .. Xem thêm: thấy có tội. Xem thêm:
An find guilty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with find guilty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ find guilty