find it in (one's) heart to (do something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tìm thấy nó trong trái tim của (một người) để (làm điều gì đó)
Có thể thuyết phục bản thân làm điều gì đó bất chấp sự miễn cưỡng của bản thân. Em biết anh vừa làm tổn thương em, nhưng mong em tìm được nơi trái tim để tha thứ cho anh .. Xem thêm: tìm, tim tìm trong tim (để làm gì)
và tìm trong chính mình ( để làm gì đó) Fig. để có can đảm hoặc lòng trắc ẩn để làm điều gì đó. Cô bất thể từ chối về nhà với anh được. Tôi bất làm được! Tìm bất thấy trong tim .. Xem thêm: tìm, tim tìm trong tim
Thuyết phục bản thân làm một chuyện gì đó, như trong Họ đi trễ cả tiếng cùng hồ mà bất tìm được trong lòng mắng họ. Biểu thức này, ngày nay thường được đánh giá là phủ định, đen tối chỉ đến chuyện tự kiểm tra chuyện tìm kiếm. [Giữa những năm 1400]. Xem thêm: tìm, tim tìm trong tim để làm điều gì đó
cho phép hoặc ép buộc bản thân làm điều gì đó. 1988 Richard Rayner Los Angeles Không có Bản đồ Bạn có thể tìm thấy nó trong lòng khi cho tui mượn, ví dụ, 2.500 đô la? . Xem thêm: tìm, trái tim, một điều gì đó (không) tìm thấy nó trong trái tim của bạn để làm điều gì đó
(cũng (không) tìm thấy nó trong chính mình để làm điều gì đó) (văn học) (không) có thể thuyết phục chính mình để làm điều gì đó: Tôi ước bạn có thể tìm thấy nó trong trái tim của bạn để tha thứ cho cô ấy. ♢ Tôi bất thể tự nhận ra điều đó khi chỉ trích công chuyện của cô ấy sau khi cô ấy vừa cố gắng rất nhiều .. Xem thêm: find, heart, something. Xem thêm:
An find it in (one's) heart to (do something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with find it in (one's) heart to (do something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ find it in (one's) heart to (do something)