fish flakes Thành ngữ, tục ngữ
chronic flakes
ashes from a marijuana cigarette vẩy cá
tiếng lóng Côcain chất lượng cao rất mạnh. Vì vậy, nó được gọi là có vẻ ngoài bell tróc và màu hơi xanh. Yo, tui đã thử một miếng vẩy cá đêm qua, và cả khuôn mặt tui tê dại vì nó. Tôi nghe nói Tony vừa ghi được một viên gạch vẩy cá. Anh ta nói sẽ chặt ra để kiếm cả đống lãi .. Xem thêm: cá, vẩy. Xem thêm:
An fish flakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fish flakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fish flakes