flash (something) at (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. beam (cái gì đó) tại (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để chiếu sáng ai đó hoặc vật gì đó bằng ánh sáng. Tôi bất thể nhìn thấy bất cứ thứ gì ở dưới đây — hãy nhấp nháy đèn vào những ô này. bạn sẽ? Có thể chúng được gắn nhãn.2. Để hiển thị hoặc tiết lộ điều gì đó, thường bằng một cử chỉ nhanh chóng. Nhân chứng từ chối nói chuyện cho đến khi tui nháy huy hiệu cảnh sát của mình về phía cô ấy. Bố, ông ấy vừa chiếu lệnh khám xét chúng tui — chúng tui phải cho ông ấy vào .. Xem thêm: beam beam cái gì đó vào ai đó hoặc cái gì đó
1. Lít để chiếu một ánh sáng nhanh chóng vào ai đó hoặc một cái gì đó. Larry rọi đèn vào Frank để xác minh danh tính của anh ta. Chúng tui chiếu đèn vào từng ô cửa, tìm kiếm đất chỉ mà chúng tui đã được gửi đến.
2. Hình để hiển thị một cái gì đó, chẳng hạn như huy hiệu, cho ai đó hoặc một nhóm một cách nhanh chóng. Cảnh sát nháy huy hiệu của mình về phía kẻ tình nghi. Nhân viên an ninh đi vào nháy phù hiệu ban giám đốc .. Xem thêm: nháy. Xem thêm:
An flash (something) at (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flash (something) at (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flash (something) at (someone or something)