flesh presser Thành ngữ, tục ngữ
ép xác thịt
Một chính trị gia, đặc biệt là một người đang tranh cử chức vụ và có xu hướng gặp gỡ, nói chuyện và bắt tay (tức là "ép xác") nhiều người khác nhau. Không có cách nào bạn sẽ thắng cuộc bầu cử nếu bạn bất phải là người ép xác với các cử tri của mình. Meat-presser
and palm-presser n. một chính trị gia. Là một người áp sát xác thịt rất rủi ro trong mùa cúm. Một người bấm cọ đến cửa nhà chúng tui để hỏi chúng tui nghĩ gì về các vấn đề của anh ấy. . Xem thêm:
An flesh presser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flesh presser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flesh presser