flounce into (some place) Thành ngữ, tục ngữ
nhảy vào (một số nơi)
Để di chuyển đến một số nơi hoặc sự vật một cách nhanh chóng hoặc co thắt. Cô gái đó bước vào quán bar như thể cô ấy làm chủ nơi này — điển hình của một người chưa đủ tuổi .. Xem thêm: flounce. Xem thêm:
An flounce into (some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with flounce into (some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ flounce into (some place)