fly into (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. bay vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để đi đến một điểm đến cụ thể bằng máy bay. Tôi sẽ bay đến Philly vào thứ Năm — bạn có thể đón tui tại sân bay không? 2. Để sắp xếp cho ai đó hoặc một cái gì đó đi du lịch đến một nơi nào đó bằng máy bay. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "fly" và "into." Họ muốn đưa tui đến Dallas để phỏng vấn với chủ tịch của công ty. Chính phủ buộc phải sử dụng máy bay trực thăng để chở hàng khẩn cấp vào thành phố bị ngập lụt. Đi vào tình trạng liên quan đến thời (gian) tiết khi đang bay. Có rất nhiều sóng gió bởi vì chúng tui bay vào một cơn bão. Va chạm với ai đó hoặc vật gì đó khi đang di chuyển trong bất khí. Một thông tin liên lạc sai với kiểm soát bất lưu vừa dẫn đến hai máy bay đó bay vào nhau. Tôi bất thấy anh ấy ném Frisbee, và nó bay thẳng vào tui .. Xem thêm: fly fly into article
1. . và bay đến một cái gì đó hoặc một số nơi bằng đường hàng không; đến bằng đường hàng không. Khi nào bạn sẽ bay vào sân bay? Chúng tui sẽ bay đến Detroit vào ngày mai.
2. đâm vào một cái gì đó khi đang bay. Chim đôi khi bay vào các tòa nhà cao tầng.
3. để đi vào một cái gì đó, chẳng hạn như sương mù, mây, gió, v.v., trong khi bay. Chúng tui đã bay vào một số đám mây, nhưng chuyến bay bất phải là khó khăn. Máy bay vừa bay vào một số sương mù khi nó đang hạ cánh .. Xem thêm: bay. Xem thêm:
An fly into (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fly into (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fly into (someone or something)