Nghĩa là gì:
forsakes forsake /fə'seik/- ngoại động từ forsook; forsaken
- từ bỏ, bỏ
- to forsake bad habits: bỏ thói xấu
for gosh sakes Thành ngữ, tục ngữ
for gosh sakes
Một lời thề nhẹ khi bực tức, khó chịu, bực bội, tức giận hoặc ngạc nhiên. Bạn có thể để tui kết thúc câu chuyện của mình bất Ôi trời ơi, tui vừa sửa xong chiếc xe và bây giờ bạn vừa đặt một vết lõm vào nó! Đối với gosh sakes! Tôi vừa không gặp bạn trong nhiều năm !. Xem thêm: gosh, sake. Xem thêm:
An for gosh sakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for gosh sakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for gosh sakes