without payment无代价地;白费;无缘无故 They quarrelled for nothing.他们不为什么事情就吵架了。 I got it for nothing.我免费得到这东西。 I have not studied English for nothing.我没有白学了英语。 I have come all the way for nothing.我远道而来,毫无收获。 It was not for nothing that he spent three years studying the subject.他花了3年时间,研究这门学科,不是没有结果的。
want for nothing
Idiom(s): want for nothing
Theme: WEALTH
to lack nothing; to have everything one needs or wishes. • The Smiths don't have much money, but their children seem to want for nothing. • Jean's husband spoils her. She wants for nothing.
go for nothing|go|go for|go for naught|naught|noth
v. phr. To count for nothing; be useless; be wasted. What the teacher said went for nothing because the pupils did not pay attention.I hope that all your good work doesn't go for naught. Compare: IN VAIN.
go for nothing
go for nothing Be useless, serve no purpose. For example, He lost the case, so all our efforts on his behalf went for nothing. [Late 1500s] Also see go for, def. 2.
bất có gì
1. Không có trước hoặc trao đổi khác; mà bất tính phí. Bởi vì chúng tui đã có một trải nghiệm tồi tệ như vậy, người quản lý vừa đề nghị bất cho chúng tui bữa ăn của chúng tui để làm gì. Tôi sẵn sàng đưa đồ đạc cho bạn miễn là bạn có thể đến lấy. Nếu bất có một kết quả có ý nghĩa hoặc thành công. Tôi bất thể tin rằng họ vừa đóng cửa dự án. Bốn tháng làm chuyện không ra gì. 3. Không vì mục đích hay lý do. Mọi người đừng gọi tui là ông Green Thumb vì không cớ! Đây bất phải là một vấn đề lớn! Bạn đang phát điên lên vì bất có gì .. Xem thêm: bất có gì
cho ˈnothing
1 mà bất phải trả tiền; miễn phí: Chúng tui đã tham gia (nhà) buổi hòa nhạc mà bất có gì bởi vì chú tui làm chuyện ở đó. ♢ Sáng nay họ vừa cho những gói kẹo bất có gì ở siêu thị. 2 (làm điều gì đó và) bất đạt được điều bạn muốn; (làm điều gì đó) bất vì lý do hoặc mục đích: Tất cả những công chuyện khó khăn đó bất có gì! ♢ Khi tui đến Berlin, anh ấy vừa rời đi. Tôi vừa thực hiện cuộc hành trình mà bất có gì cả .. Xem thêm: annihilation
for annihilation
1. Miễn phí. 2. Vô ích: tất cả những rắc rối đó chẳng ra gì. 3. Không có lý do: sa thải anh ta vì bất có gì .. Xem thêm: bất có gì. Xem thêm:
An for nothing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for nothing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for nothing