forget about (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. quên (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Không nghĩ về, bất nhớ, hoặc bỏ qua ai đó hoặc điều gì đó. Đừng quên về chúng tui sau khi bạn vừa trở thành một cú nổ lớn ở LA! Ùn tắc giao thông này thật là khủng khiếp! Tôi quên mất công chuyện họ đang làm với con đường. Quên đi giày trượt tuyết, bạn sẽ cần một chiếc xe trượt tuyết để lên đến phần núi đó. 2. Để bất mong đợi ai đó hoặc điều gì đó làm việc, xảy ra hoặc làm điều gì đó. Đường rất hẹp trong khu phố này — hãy quên chuyện lái chiếc xe tải lớn của bạn vào đây! Quên đi Sarah, cô ấy bất thể lãnh đạo nhóm nếu cuộc sống của cô ấy phụ thuộc vào nó .. Xem thêm: quên quên ai đó hoặc điều gì đó
1. để đặt ai đó hoặc điều gì đó ra khỏi tâm trí của một người. Đừng quên tôi! Bạn nên quên tất cả những điều đó.
2. bất nhớ được điều gì đó vào thời (gian) điểm thích hợp. Cô ấy quên mất chuyện thanh toán trước điện cho đến khi đèn tắt. Cô quên mất bọn trẻ và chúng bị bỏ lại đứng ở góc .. Xem thêm: quên. Xem thêm:
An forget about (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with forget about (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ forget about (someone or something)