four topper Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng bốn acknowledgment
Một chiếc bàn có thể chứa bốn người, như trong một nhà hàng. Hãy tổ chức bữa tiệc đó tại 4-topper ở đây, và tui sẽ yêu cầu một trong những anh chàng nông dân dọn dẹp gian hàng đó. four-topper
n. một bàn nhà hàng sẽ có bốn người. (Biệt ngữ nhà hàng.) Vui lòng cho hai cặp vợ chồng này ngồi ở chiếc xe bốn bánh trong góc. . Xem thêm:
An four topper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with four topper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ four topper