fox guarding the henhouse Thành ngữ, tục ngữ
Cock in the henhouse
This is used to describe a male in an all-female environment. cáo bảo vệ chuồng gà mái
Một người có tiềm năng khai thác thông tin hoặc tài nguyên mà họ được giao để bảo vệ hoặc kiểm soát. Em gái tui sắp đặt anh rể cũ của mình phụ trách công chuyện kinh doanh của cô ấy, và tui lo lắng anh ấy sẽ tương tự như một con cáo bảo vệ chuồng gà .. Xem thêm: fox, bảo vệ, henhouse. Xem thêm:
An fox guarding the henhouse idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fox guarding the henhouse, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fox guarding the henhouse