frighten (one) out of a year's growth Thành ngữ, tục ngữ
làm (một) người kinh hãi trước sự phát triển của một năm
Gây cho một người một cú sốc hoặc nỗi sợ hãi rất nghiêm trọng. Siêu cùng hóa đen tối chỉ đến chuyện làm cho chúng sợ hãi đến mức làm giảm tuổi thọ của chúng. Đừng đánh lén tui như vậy! Bạn làm tui sợ hãi vì sự trưởng thành của một năm! Ơn trời rằng chiếc xe vừa chuyển hướng kịp thời. Điều đó thực sự làm tui sợ hãi về sự tăng trưởng của một năm !. Xem thêm: sợ hãi, tăng trưởng, của, khỏi. Xem thêm:
An frighten (one) out of a year's growth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with frighten (one) out of a year's growth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ frighten (one) out of a year's growth