Nghĩa là gì:
afar afar /ə'fɑ:/- phó từ
- xa, ở xa, cách xa
- from afar: từ xa
- to stand afar off: đứng cách xa
from afar Thành ngữ, tục ngữ
afar
afar
from afar
from a distance từ xa
Từ một khoảng cách (đôi khi rất xa). Bạn bất thể anchorage lưng lại với người đàn ông đó, anh ta đến từ xa, và điều lịch sự duy nhất cần làm là cung cấp cho anh ta một nơi để ở! Tôi vừa rất sợ hãi trong tuần đầu tiên ở bệnh viện, vì vậy tui khá hài lòng khi xem các ca phẫu thuật từ xa trongphòng chốngtrưng bày .. Xem thêm:
An from afar idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with from afar, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ from afar