fruit of (one's) labors Thành ngữ, tục ngữ
thành quả lao động của (một người)
Kết quả hoặc phần thưởng cho công chuyện hoặc nỗ lực của một người. Bạn vừa làm chuyện chăm chỉ trong học kỳ này, và điểm A là thành quả lao động của bạn. Làm ơn, có một ít dâu tây tươi — chúng là thành quả lao động của tui trong vườn .. Xem thêm: trái cây, lao động, của. Xem thêm:
An fruit of (one's) labors idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fruit of (one's) labors, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fruit of (one's) labors