full as a goog Thành ngữ, tục ngữ
(as) no như goog
Rất say. Chủ yếu được nghe ở Úc. Tôi ngạc nhiên là bạn có nhớ đêm qua không, coi như bạn vừa no như một goog !. Xem thêm: full, goog abounding as a goog
say lắm. Goog bất chính thức của Úc là tiếng lóng của từ ‘egg’, nhưng nguồn gốc của nó bất chắc chắn .. Xem thêm: full, goog. Xem thêm:
An full as a goog idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with full as a goog, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ full as a goog