Nghĩa là gì:
disfigured
disfigure /dis'figə/- ngoại động từ
- làm biến dạng, làm méo mó, làm xấu xí mặt mày
full figured Thành ngữ, tục ngữ
đầy đủ
1. Xoăn hoặc khiêu gợi. Trong cả hai cách sử dụng, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phụ nữ. Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp, đầy đặn — cô ấy đúng là mẫu người của anh ấy! 2. delicacy Béo phì hoặc béo phì. Rachel từng là người có thân hình đầy đặn, nhưng giờ cô ấy gầy đi đáng kể - tui gần như bất nhận ra cô ấy .. Xem thêm:
An full figured idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with full figured, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ full figured