furnish (something) for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. cung cấp (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
Để đưa một cái gì đó cho ai đó hoặc cái gì đó; để cung cấp cho ai đó hoặc một cái gì đó với một cái gì đó. Công ty sẽ cung cấp một căn hộ cho bạn hay bạn phải tự đi tìm một căn hộ? Đừng lo lắng, bộ phận tài chính sẽ cung cấp dự toán ngân sách cho dự án của chúng ta .. Xem thêm: cung cấp cung cấp thứ gì đó cho ai đó hoặc điều gì đó
và cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó để cung cấp thứ gì đó cho ai đó hoặc một tập đoàn. Tôi rất vui được cung cấp bữa tối cho những vị khách đến thăm. Tôi vừa cung cấp thông tin cho ban giám đốc .. Xem thêm: cung cấp đồ đạc cung cấp thứ gì đó để dùng làm vật dụng gì đó. Bạn có thể chuẩn bị món bloom cho chuyến dã ngoại của chúng tui không? Chúng tui không thể trang bị đủ đồ thủy tinh cho cả bữa tiệc .. Xem thêm: cung cấp. Xem thêm:
An furnish (something) for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with furnish (something) for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ furnish (something) for (someone or something)