gear to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. thiết bị cho (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để phù hợp hoặc tập trung vào một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Công ty vừa nói rõ rằng sản phẩm mới nhất của họ hướng đến các chuyên gia (nhà) hiểu biết về công nghệ với thu nhập tiềm dụng để đốt cháy. Những bộ phim được đánh giá là hướng đến trẻ em, nhưng chúng chứa đầy những hình ảnh thực sự đen tối và đáng sợ. Để thiết kế thứ gì đó tập trung vào một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "gear" và "to". Hãy chắc chắn rằng bạn trang bị lớp học này cho người mới bắt đầu. Tôi sẽ đưa chương trình khoa học viễn tưởng mới của mình đến với khán giả nữ nhiều hơn. Tôi sử dụng một hệ thống lập kế hoạch nhằm giúp tui đạt được tất cả các mục tiêu của mình trong năm .. Xem thêm: accessory trang bị thứ gì đó cho ai đó hoặc thứ gì đó
để khiến thứ gì đó khớp với thứ khác; để làm ra (tạo) hoặc điều chỉnh thứ gì đó cho một mục đích cụ thể. Tim chỉ dẫn bài tuyên bố của mình cho khán giả của mình. Tờ báo vừa hướng ngôn ngữ của mình đến trình độ đọc của lớp bốn .. Xem thêm: gear. Xem thêm:
An gear to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gear to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gear to (someone or something)