Nghĩa là gì:
fluidity
fluidity /fluidity/- danh từ
- (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng
gender fluidity Thành ngữ, tục ngữ
tính linh hoạt của giới tính
Trạng thái bất xác định rõ ràng là một giới tính riêng biệt, có thể xác định là một giới tính khác vào những thời (gian) điểm khác nhau hoặc xác định nhiều hơn một giới tính cùng một lúc. Tính lưu động của giới có nghĩa là bản dạng giới của một số người có thể dao động .. Xem thêm: giới tính. Xem thêm:
An gender fluidity idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gender fluidity, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gender fluidity