get, have, etc. the sniffles Thành ngữ, tục ngữ
bị sụt sịt
Để cảm lạnh, thường là cảm lạnh. Con gái tui dường như vừa bị ai đó ở nhà trẻ hít phải những cái khụt khịt mũi .. Xem thêm: bị, sụt sịt có sụt sịt
Bị cảm, thường là trẻ vị thành niên. Tôi bị sụt sịt, vì vậy tui sẽ ở nhà và ngủ trưa. lạnh lùng: "Bạn bị ốm à?" "Không, tui chỉ bị sụt sịt thôi.". Xem thêm: sụt sịt. Xem thêm:
An get, have, etc. the sniffles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get, have, etc. the sniffles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get, have, etc. the sniffles