get a bead on (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. đeo hạt vào (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để nhắm vào ai đó hoặc thứ gì đó có tầm nhìn trên súng. Tôi vừa bắn được một hạt vào tay lính bắn tỉa của đối phương nhưng phải đợi đến khi nhận được lệnh mới nổ súng. Nói cách khác, để tập trung sự chú ý của một người vào ai đó hoặc điều gì đó để đối phó hoặc tấn công anh ta, cô ta hoặc nó. Ứng cử viên vừa có một hạt tương tự về thành tích chính trị kém của đối thủ của mình trong cuộc tranh luận. Tổng thống vừa cam kết sẽ giải quyết vấn đề ngày càng gia (nhà) tăng của bệnh béo phì ở trẻ vị thành niên. Để hiểu thấu đáo, đánh giá cao, hoặc hiểu một người nào đó hoặc một cái gì đó. Nhóm nghiên cứu chỉ cần xem xét mức độ nghiêm trọng của cuộc tấn công mạng trước khi chúng tui có thể thực hiện bất kỳ bản sửa lỗi có ý nghĩa nào. Tôi bất hiểu anh ấy lúc đầu, nhưng cuối cùng tui cũng bắt đầu được xâu chuỗi vào bạn trai của em gái tui .. Xem thêm: chuỗi hạt, get, on. Xem thêm:
An get a bead on (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a bead on (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a bead on (someone or something)