get a fix on (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. khắc phục (một)
Để hiểu rõ ràng và chắc chắn về một. Bạn phải tin tưởng tui — Tôi vừa sửa chữa được anh ta, và tui khá chắc chắn rằng anh ta lại đánh bạc. Tôi có thể nói với vợ tui đã sửa lỗi cho tui vào cuối buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tui .. Xem thêm: fix, get, on get fix on
also, accept a fix on; có được hoặc có một xử lý trên; có được hoặc nắm bắt được. Có được (hoặc có) sự xác định hoặc hiểu biết rõ ràng về điều gì đó. Ví dụ: cuối cùng tui đã có thể khắc phục các rõ hơn cụ thể của vấn đề này hoặc Không ai trongphòng chốnghọp báo có thể xử lý lịch sử Balkan, hoặc Bạn có nắm được tình hình không? Tương tự, đưa ra một giải pháp khắc phục có nghĩa là "cung cấp một sự hiểu biết rõ ràng", như trong Phần tóm tắt này sẽ cung cấp cho chúng tui một giải pháp khắc phục tình hình hiện tại. Những cách sử dụng có sửa chữa và tay cầm là những từ thông tục có từ những năm 1920; những người nắm bắt được chính thức hơn và có niên lớn từ cuối những năm 1600. . Xem thêm: fix, get, on get fix on
1 xác định vị trí của máy bay, tàu thủy, v.v., bằng hình ảnh hoặc vòng bi không tuyến hoặc quan sát trời văn. .2. Đánh giá hoặc xác định bản chất hoặc sự kiện của; có được một sự hiểu biết rõ ràng về. bất chính thức 2 1993 Độc lập vào Chủ nhật Bạn bất nhất thiết phải sửa chữa cuộc sống bằng cách đánh lừa với quá trình hư cấu. . Xem thêm: fix, get, on. Xem thêm:
An get a fix on (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a fix on (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a fix on (one)