get a grip of (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
nắm được (bản thân)
Để kiểm soát phản ứng hoặc cảm xúc của một người, đặc biệt là trong hoặc sau một tình huống căng thẳng. Sau khi mất việc, Jill cần bình tĩnh và tự kiểm soát bản thân để có thể lái xe về nhà an toàn. Bạn sẽ bất thể suy nghĩ rõ ràng cho đến khi bạn nắm được chính mình .. Xem thêm: get, grip, of. Xem thêm:
An get a grip of (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a grip of (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a grip of (oneself)