get a toehold Thành ngữ, tục ngữ
có được chỗ đứng
Để có được vị trí ban đầu, ổn định mà từ đó người ta có thể tiến bộ trong một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể. Đảm nhận một vai trong một vở opera xàphòng chốngđã giúp nhiều diễn viên tham vọng có được chỗ đứng trong ngành kinh doanh giải trí .. Xem thêm: get a toehold
tv. để một người tham gia (nhà) vào một số liên kết hoặc mối quan hệ. Ngay sau khi tui có được chỗ đứng trong công ty, tui sẽ cảm giác thoải mái hơn. . Xem thêm: lấy. Xem thêm:
An get a toehold idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a toehold, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a toehold