get back on the horse (that bucked you) Thành ngữ, tục ngữ
gotcha (got you)
tricked you, defeated you "When I don't know the answer, he says, ""Gotcha!""" anchorage lại con ngựa (đã cưỡi bạn)
Để anchorage lại hoặc tiếp tục một hoạt động mà trước đây một hoạt động vừa thất bại, gặp khó khăn hoặc trước đây vừa gây ra một tổn hại. Tôi biết bạn rất nản lòng sau khi bị sa thải, nhưng bạn cần anchorage lại con ngựa vừa cưỡi và bắt đầu tìm việc. Tôi vừa độc thân ba năm kể từ khi ly hôn, nhưng bây giờ tui nghĩ vừa đến lúc lên ngựa và bắt đầu hẹn hò trở lại .. Xem thêm: back, buck, get, horse, on. Xem thêm:
An get back on the horse (that bucked you) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get back on the horse (that bucked you), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get back on the horse (that bucked you)