Nghĩa là gì:
bolts
bolt /boult/- danh từ
- cái sàng, máy sàng; cái rây
- ngoại động từ ((cũng) boult)
- điều tra; xem xét
- to bolt to the bran: điều tra kỹ lưỡng; xem xét tỉ mỉ
- danh từ
- bó (mây, song); súc (giấy, vải...)
- to bolt from the blue
- việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai
- to shoot one's bolt
- (nghĩa bóng) cố gắng hết sức
- ngoại động từ
- đóng cửa bằng then, cài chốt
- chạy lao đi; lồng lên (ngựa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng
- to bolt someone out
- đóng chốt cửa không cho ai vào
- phó từ
- (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
get down to the nuts and bolts Thành ngữ, tục ngữ
nuts and bolts
Idiom(s): nuts and bolts (of sth)
Theme: DETAILS
the basic facts about something; the practical details of something. (Fixed order.)
• Tom knows all about the nuts and bolts of the chemical process.
• Ann is familiar with the nuts and bolts of public relations.
bucket of bolts|bolts|bucket
n., slang A very old and shaky car that barely goes. When are you going to get rid of that old bucket of bolts?
nuts and bolts of|bolt|bolts|nut|nuts
n. phr. The basic facts or important details of something. "Ted will he an excellent trader," his millionaire grandfather said, "once he learns the nuts and bolts of the profession."
nuts and bolts, the
nuts and bolts, the
The essential or basic aspects of something, as in They have lofty goals but don't specify the nuts and bolts of how to achieve them. This expression alludes to basic working components of machinery. [Mid-1900s] tìm hiểu kỹ về các đai ốc và bu lông
Các khía cạnh cơ bản nhất, cơ bản nhất hoặc thiết yếu của một thứ gì đó. Đừng quá tải với tình huống này, chỉ cần xuống các đai ốc và bu lông. Hãy để cho tui những lời đàm tiếu và nhận được xuống các đai ốc và bu lông, xin vui lòng .. Xem thêm: và, bu lông, xuống, nhận, đai ốc nhận được xuống các đai ốc và bu lông
Hình. để đi xuống những thông tin cơ bản. (Xem thêm đai ốc và bu lông) Đừng dại dột nữa. Đi xuống các đai ốc và bu lông. Hãy ngừng lãng phí thời (gian) gian. Chúng ta phải xuống các đai ốc và bu lông .. Xem thêm: và, bu lông, xuống, nhận, đai ốc. Xem thêm:
An get down to the nuts and bolts idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get down to the nuts and bolts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get down to the nuts and bolts