get free of (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. miễn phí (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để bất còn bị ai đó hay điều gì đó làm gánh nặng hoặc gò bó. Tôi ước tui có thể thoát khỏi trách nhiệm pháp lý này. Cô ấy nói rằng cô ấy muốn thoát khỏi người quản lý của mình và bắt đầu kiểm soát sự nghề của riêng mình. Để loại bỏ ai đó hoặc điều gì đó của ai đó hoặc thứ gì đó khác. Trong cách sử dụng này, danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "get" và "free." Dịch vụ này nhằm mục đích giúp tất cả người thoát khỏi các khoản nợ vay sinh viên của họ. Chúng tui cần nhận được phần mềm mới bất có lỗi trước khi phát hành nó ra công chúng .. Xem thêm: miễn phí, nhận của miễn phí cho ai đó hoặc điều gì đó
và miễn phí cho ai đó hoặc điều gì đó
1. để thoát khỏi gánh nặng của ai đó hoặc điều gì đó. Tôi bất thể giải quyết vấn đề này? Tôi dường như bất thể thoát khỏi Randy.
2. để giải phóng bản thân khỏi ai đó hoặc điều gì đó. Tôi vừa cố gắng giải thoát cho ông Franklin, nhưng ông ấy vẫn tiếp tục nói và bất để tui làm gián đoạn. Có cách nào để ai đó có thể thoát khỏi Tom không? Tôi bất thể thoát khỏi cái đinh vừa đóng vào ống tay áo của tui .. Xem thêm: miễn phí, nhận được, của. Xem thêm:
An get free of (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get free of (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get free of (someone or something)