get home to (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. về nhà với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để trở về nhà của một người và những người và những thứ đang chờ đợi họ ở đó. Sau một ngày dài đi du lịch, tui chỉ mong được về nhà với vợ và các con. Để mang một thứ gì đó đến nhà của một người, thường là một cách nhanh chóng. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "get" và "home." Chúng tui không thể dừng lại bất kỳ điểm dừng nào khác — chúng tui phải mang những hàng tạp hóa này về nhà .. Xem thêm: get, home get article home to addition or article
để mang một thứ gì đó về nhà [nhanh chóng] cho ai đó hoặc cái gì đó. Tôi phải mang chiếc bánh pizza này về nhà cho bố mẹ trước khi trời trở lạnh. Làm ơn lấy kem này về nhà cho vào tủ lạnh .. Xem thêm: get, home get home to addition or article
quản lý để trả nhà cho ai đó hoặc cái gì đó. Anh bộ binh muốn về nhà với vợ. Thích rước về một tổ ấm khang trang .. Xem thêm: get, home. Xem thêm:
An get home to (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get home to (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get home to (someone or something)