get knotted Thành ngữ, tục ngữ
thắt nút
Ra khỏi đây; đi chỗ khác; bị lạc. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Nghe này, tui không muốn mua bất cứ thứ gì, vậy tại sao bạn bất thắt nút và để tui yên !. Xem thêm: get, bond get askance
dùng để thể hiện sự từ chối một cách khinh thường đối với ai đó. Anh bất chính thức. Xem thêm: get, knot. Xem thêm:
An get knotted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get knotted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get knotted