the "leader" of a group of unattractive males/females."I saw you brought home captain of team nasty last night"
Something nasty in the woodshed
Something nasty in the woodshed means that someone as a dark secret or an unpleasant experience in their past.
nasty-nice|nasty|nice
adj. Unkind in a polite way; disagreeable while pretending to be gracious. The bus driver has a nasty-nice way of showing his dislike.
trở nên khó chịu
Trở nên khó chịu hoặc phiền phức. Tôi bất biết họ có vấn đề với nhau cho đến khi tất cả thứ trở nên tồi tệ và dẫn đến một trận đấu la hét trong bữa tiệc tối của tui .. Xem thêm: get, awful
get / about-face ˈosystem
1 trở thành đe dọa và bạo lực: Bạn nên làm theo những gì anh ta nói nếu bất anh ta sẽ trở nên khó chịu. 2 trở nên tồi tệ hoặc khó chịu: Có vẻ như thời (gian) tiết sẽ trở nên khó chịu một lần nữa .. Xem thêm: có được, khó chịu, biến . Xem thêm:
An get nasty idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get nasty, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get nasty