Nghĩa là gì:
nutted
nut /nʌt/- danh từ
- (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết
- a hard nut to crack: một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai
- (từ lóng) người ham thích (cái gì)
- (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở
- to be off one's nut
- gàn dở, mất trí, hoá điên
- to be nuts on; yo be dend nuts on
- (từ lóng) mê, say mê, thích ham
- nội động từ
- to go nutting đi lấy quả hạch
get nutted Thành ngữ, tục ngữ
được bổ articulate
1. Bị đánh vào tinh hoàn. Jack tội nghề đã bị quả bóng đá vào giữa buổi tập đêm qua. Say thuốc; để đạt được cao. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Khu vực này đầy rẫy những tên cặn bã chui vào các con hẻm .. Xem thêm: get, nut. Xem thêm:
An get nutted idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get nutted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get nutted