get off track Thành ngữ, tục ngữ
fast track
the quickest route or path, short cut There is no fast track to success in the field of photography.
inside track
an advantage, shortest distance around a racetrack I think that he has the inside track on getting the new job at the computer company.
keep track
check, count Keep track of the time you work at the computer. Keep a record.
keep track of
maintain a record Please carefully keep track of your expenses during the trip.
keep you on track
tell you what to do, remind you of the topic The instructor will help to keep us on track. She'll remind us.
lose track
forget how many you have, lose count He tried to count the number of birds, but he soon lost track.
lose track of
lose contact with someone (or something) I
make tracks
hurry, move quickly, vamoose We better make tracks or we'll be late for dinner.
off the beaten track
not on the main road, out of the way I like to explore places that are off the beaten track - wild places.
on track
in the right direction, on the rails After a few problems, our project is back on track. đi chệch hướng
1. Theo nghĩa đen, để mất phương hướng hoặc phương hướng của một người. Chỉ sau một giờ hoặc lâu hơn, chúng tui nhận ra rằng bằng cách nào đó chúng tui đã đi chệch hướng trong cơn bão. Nói cách khác, để mất tầm nhìn hoặc bị phân tâm khỏi (các) mục tiêu của một người; trở nên bất tập trung; lạc khỏi chủ đề, vấn đề hoặc chủ đề trọng tâm. Tôi vừa cố gắng thu hút sự chú ý của tất cả người về một số vấn đề chính cần được giải quyết, nhưng chúng tui tiếp tục đi chệch hướng với những lời phàn nàn và đề xuất chung chung về asinine. Chúng tui muốn sản phẩm được phát hành vào đầu mùa xuân, nhưng chúng tui đã đi chệch hướng với một số vấn đề kỹ thuật .. Xem thêm: get, off, track. Xem thêm:
An get off track idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get off track, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get off track